cực kỳ ad |
いとも|=がらり|=がらりと|=きわめて - 「極めて」|=có thái độ rất (hết sức, cực kỳ) kiêu ngạo|+ 極めてごう慢な態度を取る|=rất (cực kỳ) hiền lành|+ 極めておとなしい|=ごく - 「極」|=Rey rất (vô cùng, cực, cực kỳ) thỏa mãn với chiếc xe ô tô mới.|+ レイは新しい車にとても(極) 満足している|=Tôi rất (vô cùng, cực, cực kỳ) thích bộ phim đó|+ 私はその映画を極好きだった|=ことのほか - 「殊の外」|=このうえなく - 「この上なく」|=một thứ mà mình cực kỳ thích|+ この上なくすてきなものの一つ|=このうえなく - 「この上なく」|=このうえもなく - 「この上もなく」|=cực kỳ sung sướng|+ この上もなく喜んで|=このうえもなく - 「この上もなく」|=ずいぶん - 「随分」|=たまらない - 「堪らない」|=とても - 「迚も」|=はなはだ - 「甚だ」|=ひじょうに - 「非常に」|=もっとも - 「最も」|=chiến đấu với sự dũng cảm cực kỳ|+ 最も勇敢に戦う|=よくよく - 「善く善く」|=cực kỳ khó khăn về tiền bạc|+ よくよく金に困ります|=int|=からきし|=cực kỳ kém|+ 〜がからきしへただ|=からっきし |
* Từ tham khảo/words other:
- cục lồi lên
- cực lớn
- cục mịch
- cực Nam
- cực nam