con dị tật | きけいじ - 「奇形児」 - [KỲ HÌNH NHI]|=khả năng đứa trẻ sinh ra là dị dạng (bị dị tật) là rất cao|+ 赤ちゃんが奇形児として生まれてくる可能性が強まる|=đứa con dị dạng (quái thai, con bị dị tật) do tiêm chích ma tuý gây ra|+ 麻薬摂取による奇形児|=khả năng sinh ra đứa con dị dạng (quái thai, con bị dị tật)|+ 奇形児が生まれる可能性 |
* Từ tham khảo/words other:
- con đỉa
- con diệc
- con diều hâu
- côn đồ
- con do vợ cả sinh ra