Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự thỏa thuận chung
コンセンサス
* Từ tham khảo/words other:
-
sự thoái hoá
-
sự thoái lui nhanh
-
sự thoải mái
-
sự thoái thác
-
sự thoăn thoắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự thỏa thuận chung
* Từ tham khảo/words other:
- sự thoái hoá
- sự thoái lui nhanh
- sự thoải mái
- sự thoái thác
- sự thoăn thoắt