Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự thoái thác
きひ - 「忌避」|=Anh ta bị kiện vì đã thoái thác nghĩa vụ cung cấp tiền nuôi dưỡng con cái|+ 彼は養育費の忌避で起訴された
* Từ tham khảo/words other:
-
sự thoăn thoắt
-
sự thoát khỏi
-
sự thoát nước
-
sự thoát ra
-
sự thoát y
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự thoái thác
* Từ tham khảo/words other:
- sự thoăn thoắt
- sự thoát khỏi
- sự thoát nước
- sự thoát ra
- sự thoát y