Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự thoái lui nhanh
そうたい - 「早退」
* Từ tham khảo/words other:
-
sự thoải mái
-
sự thoái thác
-
sự thoăn thoắt
-
sự thoát khỏi
-
sự thoát nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự thoái lui nhanh
* Từ tham khảo/words other:
- sự thoải mái
- sự thoái thác
- sự thoăn thoắt
- sự thoát khỏi
- sự thoát nước