Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự thoái hoá
だ - 「堕」|=たいはい - 「退廃」|=sự thoái hóa đạo đức|+ 道徳の退廃
* Từ tham khảo/words other:
-
sự thoái lui nhanh
-
sự thoải mái
-
sự thoái thác
-
sự thoăn thoắt
-
sự thoát khỏi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự thoái hoá
* Từ tham khảo/words other:
- sự thoái lui nhanh
- sự thoải mái
- sự thoái thác
- sự thoăn thoắt
- sự thoát khỏi