Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự thô ráp
ざらざら|=tờ giấy ráp|+ 〜の紙
* Từ tham khảo/words other:
-
sự thở sâu
-
sự thô tục
-
sự thỏa hiệp
-
sự thỏa mãn
-
sự thỏa thích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự thô ráp
* Từ tham khảo/words other:
- sự thở sâu
- sự thô tục
- sự thỏa hiệp
- sự thỏa mãn
- sự thỏa thích