Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự thở sâu
しんこきゅう - 「深呼吸」 - [THÂM HÔ HẤP]|=ためいき - 「溜め息」
* Từ tham khảo/words other:
-
sự thô tục
-
sự thỏa hiệp
-
sự thỏa mãn
-
sự thỏa thích
-
sự thỏa thuận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự thở sâu
* Từ tham khảo/words other:
- sự thô tục
- sự thỏa hiệp
- sự thỏa mãn
- sự thỏa thích
- sự thỏa thuận