Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự thỏa hiệp
こうじょう - 「交譲」 - [GIAO NHƯỢNG]|=せっちゅう - 「折衷」|=だきょう - 「妥協」
* Từ tham khảo/words other:
-
sự thỏa mãn
-
sự thỏa thích
-
sự thỏa thuận
-
sự thỏa thuận chung
-
sự thoái hoá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự thỏa hiệp
* Từ tham khảo/words other:
- sự thỏa mãn
- sự thỏa thích
- sự thỏa thuận
- sự thỏa thuận chung
- sự thoái hoá