Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự thô tục
ぞく - 「俗」|=ていぞく - 「低俗」 - [ĐÊ TỤC]|=ý kiến thô tục của cô ấy bị mọi người coi thường|+ 彼女の低俗な意見は皆に無視された|=Jane ngạc nhiên lời bình luận thô tục của cha mình|+ ジェーンは父親の低俗なコメントにびっくりした|=ひぞく - 「卑俗」
* Từ tham khảo/words other:
-
sự thỏa hiệp
-
sự thỏa mãn
-
sự thỏa thích
-
sự thỏa thuận
-
sự thỏa thuận chung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự thô tục
* Từ tham khảo/words other:
- sự thỏa hiệp
- sự thỏa mãn
- sự thỏa thích
- sự thỏa thuận
- sự thỏa thuận chung