Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự thô
れつあく - 「劣悪」|=Tôi viết thư này để bày tỏ sự phiền lòng của tôi đối với việc đóng gói không tốt của quý công ty|+ 御社の劣悪な梱包について苦情を言いたくて手紙を書いております。
* Từ tham khảo/words other:
-
sự thở
-
sự thở bằng bụng
-
sự thô bạo
-
sự thờ cúng tổ tiên
-
sự thở dài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự thô
* Từ tham khảo/words other:
- sự thở
- sự thở bằng bụng
- sự thô bạo
- sự thờ cúng tổ tiên
- sự thở dài