Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự thờ cúng tổ tiên
そせんすうはい - 「祖先崇拝」|=Thờ cúng tổ tiên một cách thái quá.|+ 過度な祖先崇拝の|=Thờ cúng tổ tiên là một tín ngưỡng nguyên thủy|+ 原始的な信仰としての祖先崇拝
* Từ tham khảo/words other:
-
sự thở dài
-
sự thở hổn hển
-
sự thổ huyết
-
sự thô kệch
-
sự thô lỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự thờ cúng tổ tiên
* Từ tham khảo/words other:
- sự thở dài
- sự thở hổn hển
- sự thổ huyết
- sự thô kệch
- sự thô lỗ