Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự thô bạo
そぼう - 「粗暴」
* Từ tham khảo/words other:
-
sự thờ cúng tổ tiên
-
sự thở dài
-
sự thở hổn hển
-
sự thổ huyết
-
sự thô kệch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự thô bạo
* Từ tham khảo/words other:
- sự thờ cúng tổ tiên
- sự thở dài
- sự thở hổn hển
- sự thổ huyết
- sự thô kệch