Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự thở bằng bụng
ふくしきこきゅう - 「腹式呼吸」 - [PHÚC THỨC HÔ HẤP]|=thở chậm rãi bằng bụng|+ ゆっくりと腹式呼吸をする
* Từ tham khảo/words other:
-
sự thô bạo
-
sự thờ cúng tổ tiên
-
sự thở dài
-
sự thở hổn hển
-
sự thổ huyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự thở bằng bụng
* Từ tham khảo/words other:
- sự thô bạo
- sự thờ cúng tổ tiên
- sự thở dài
- sự thở hổn hển
- sự thổ huyết