Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự bối rối
こんわく - 「困惑」|=Vừa nhìn thấy mặt tôi cô ấy đã tỏ ra bối rối.|+ 私と顔を合わせたとたん彼女は困惑の表情を見せた。|=とうわく - 「当惑」
* Từ tham khảo/words other:
-
sự bôi thuốc
-
sự bồi thường
-
sự bồi thường thiệt hại
-
sự bội tín
-
sự bói toán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự bối rối
* Từ tham khảo/words other:
- sự bôi thuốc
- sự bồi thường
- sự bồi thường thiệt hại
- sự bội tín
- sự bói toán