sự bội tín | とりこみさぎ - 「取り込み詐欺」 - [THỦ (nhập) TRÁ KHI]|=はいしん - 「背信」|=Sự tin tưởng tiếp sức cho những hành vi phản bội.|+ 信頼は背信行為へと続く。|=Bị coi là những kẻ phản bội|+ 背信行為として受け止められる|=ふしん - 「不臣」 - [BẤT THẦN]|=ふしんじつ - 「不信実」 - [BẤT TÍN THỰC]|=ふちゅうじつ - 「不忠実」 - [BẤT TRUNG THỰC] |
* Từ tham khảo/words other:
- sự bói toán
- sự bôi trơn
- sự bơi tự do
- sự bội ước
- sự bơi vượt thác