Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự bôi thuốc
とさつ - 「塗擦」 - [ĐỒ SÁT]|=chữa trị bằng cách bôi thuốc|+ 塗擦療法|=hấp thụ từ chỗ thuốc bôi|+ 塗擦による吸収
* Từ tham khảo/words other:
-
sự bồi thường
-
sự bồi thường thiệt hại
-
sự bội tín
-
sự bói toán
-
sự bôi trơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự bôi thuốc
* Từ tham khảo/words other:
- sự bồi thường
- sự bồi thường thiệt hại
- sự bội tín
- sự bói toán
- sự bôi trơn