sự bồi thường | うめあわせ - 「埋め合わせ」 - [MAI HỢP]|=だいしょう - 「代償」|=ばいしょう - 「賠償」|=べんしょう - 「弁償」|=Bồi thường cho ai tất cả mọi khoản chi phí phát sinh thêm.|+ (人)に追加料金が発生すればすべて弁償する|=Phải chịu khoản bồi thường lớn.|+ 弁償が大変だ。|=ほうしょう - 「報償」|=ほしょう - 「補償」|=tiền bồi thường|+ 保証金 |
* Từ tham khảo/words other:
- sự bồi thường thiệt hại
- sự bội tín
- sự bói toán
- sự bôi trơn
- sự bơi tự do