Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự bình ổn
たいら - 「平ら」|=へいおん - 「平穏」
* Từ tham khảo/words other:
-
sự bình phục
-
sự bình thường
-
sự bình thường hóa
-
sự bình tĩnh
-
sự bình văn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự bình ổn
* Từ tham khảo/words other:
- sự bình phục
- sự bình thường
- sự bình thường hóa
- sự bình tĩnh
- sự bình văn