sự bình tĩnh | たいら - 「平ら」|=ちんちゃく - 「沈着」|=sự lắng đọng chất phụ|+ アジュバント沈着|=sự bình tĩnh chỉ ở vẻ bề ngoài|+ うわべだけの沈着|=へいおん - 「平穏」|=へいき - 「平気」|=へいせい - 「平静」|=Đánh mất sự bình tĩnh vào đúng lúc quan trọng nhất|+ 重要な時に平静さを失う|=Giữ được sự bình tĩnh.|+ 平静さを維持する|=ゆうぜん - 「悠然」|=ゆうよう - 「悠揚」|=れいせい - 「冷静」 |
* Từ tham khảo/words other:
- sự bình văn
- sự bình yên
- sự bít lỗ thủng
- sự bỏ
- sự bỏ bễ