sự bỏ | ギブアップ|=かいじょ - 「解除」|=bỏ lệnh cấm, hủy bỏ quan hệ, bãi bỏ chế tài, bỏ thiết bị theo dõi|+ 解除する〔禁止令・関係・制裁・監視装置などを〕|=bãi bỏ quy chế đối với ngân hàng|+ 銀行に対する規制解除|=bỏ thiết bị an toàn|+ 安全装置の解除|=hủy bỏ khóa bảo vệ thư điện tử|+ メールの保護解除|=hủy bỏ sự hạn chế hành động của|+ 〜の行動制限の解除|=キャンセル|=hủy bỏ sát nút.|+ ぎりぎりになってからのキャンセル|=hủy bỏ đột ngột ~|+ 〜の突然のキャンセル|=Hãy ấn vào nút hủy bỏ (cancel) để ngừng tải (download) dữ liệu xuống|+ キャンセル・ボタンをクリックしてダウンロードを中止する |
* Từ tham khảo/words other:
- sự bỏ bễ
- sự bố cáo
- sự bỏ chạy
- sự bổ chính
- sự bỏ cuộc