sự bỏ cuộc | ギブアップ|=Mọi người đã rất ngạc nhiên trước sự ra đi của anh ấy.|+ 彼のギブアップには人々がおどろいてしまった|=trận đấu này chỉ kết thúc khi một bên đầu hàng hoặc bỏ cuộc|+ この戦いは関節技、あるいはギブアップによって決着がつけられる|=ギブアップ|=Mọi người đã rất ngạc nhiên trước sự ra đi của anh ấy.|+ 彼のギブアップには人々がおどろいてしまった|=trận đấu này chỉ kết thúc khi một bên đầu hàng hoặc bỏ cuộc|+ この戦いは関節技、あるいはギブアップによって決着がつけられる|=こうさん - 「降参」 |
* Từ tham khảo/words other:
- sự bỏ Đảng
- sự bỏ đạo
- sự bỏ đi
- sự bỏ diềm
- sự bợ đỡ