Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự bỏ đạo
はいきょう - 「背教」 - [BỐI GIÁO]|=Linh mục bỏ đạo.|+ 背教司祭|=những linh mục từ bỏ đạo này bị những người cao tuổi của giáo hội ghen ghét|+ その背教の司祭は、教会の目上の人間からにらまれていた
* Từ tham khảo/words other:
-
sự bỏ đi
-
sự bỏ diềm
-
sự bợ đỡ
-
sự bổ dọc
-
sự bỏ học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự bỏ đạo
* Từ tham khảo/words other:
- sự bỏ đi
- sự bỏ diềm
- sự bợ đỡ
- sự bổ dọc
- sự bỏ học