Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự bỏ học
たいがく - 「退学」|=ちゅうたい - 「中退」|=Do bố bị thất bại trong kinh doanh nên anh ấy đã bỏ học.|+ 彼は父親が事業を失敗したため大学を中退した。
* Từ tham khảo/words other:
-
sự bỏ học giữa chừng
-
sự bỏ kèm
-
sự bỏ không
-
sự bổ khuyết
-
sự bỏ lỡ bến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự bỏ học
* Từ tham khảo/words other:
- sự bỏ học giữa chừng
- sự bỏ kèm
- sự bỏ không
- sự bổ khuyết
- sự bỏ lỡ bến