Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự bỏ học giữa chừng
ちゅうとたいがく - 「中途退学」 - [TRUNG ĐỒ THOÁI HỌC]|=bỏ học giữa chừng|+ 中途退学する|=phương pháp bỏ học giữa chừng và tái học|+ 中途退学および再入学の方法
* Từ tham khảo/words other:
-
sự bỏ kèm
-
sự bỏ không
-
sự bổ khuyết
-
sự bỏ lỡ bến
-
sự bỏ neo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự bỏ học giữa chừng
* Từ tham khảo/words other:
- sự bỏ kèm
- sự bỏ không
- sự bổ khuyết
- sự bỏ lỡ bến
- sự bỏ neo