Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự bình yên
あんねい - 「安寧」|=phá vỡ sự bình yên của xã hội|+ 社会の 〜 を乱す|=おちついた - 「落ち着いた」|=mang lại cảm giác bình yên cho...|+ (人)に落ち着いた感じを与える|=おちつき - 「落ち着き」|=へいおん - 「平穏」|=chúc mọi người bình yên vô sự|+ 皆さんの平穏を願う
* Từ tham khảo/words other:
-
sự bít lỗ thủng
-
sự bỏ
-
sự bỏ bễ
-
sự bố cáo
-
sự bỏ chạy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự bình yên
* Từ tham khảo/words other:
- sự bít lỗ thủng
- sự bỏ
- sự bỏ bễ
- sự bố cáo
- sự bỏ chạy