Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự biểu hiện
あらわれ - 「現れ」|=sự biểu hiện thiện chí|+ 善意の 〜|=あらわれ - 「現われ」|=Biểu hiện sự phân biệt một cách có hệ thống|+ 体系的な差別の現われ|=ひょうげん - 「表現」|=tự do biểu hiện|+ 表現の自由
* Từ tham khảo/words other:
-
sự biểu lộ
-
sự biểu lộ lòng biết ơn
-
sự biểu lộ tình cảm
-
sự biểu quyết
-
sự biếu tặng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự biểu hiện
* Từ tham khảo/words other:
- sự biểu lộ
- sự biểu lộ lòng biết ơn
- sự biểu lộ tình cảm
- sự biểu quyết
- sự biếu tặng