Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự biểu lộ lòng biết ơn
れい - 「礼」
* Từ tham khảo/words other:
-
sự biểu lộ tình cảm
-
sự biểu quyết
-
sự biếu tặng
-
sự bịn rịn
-
sự bình an
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự biểu lộ lòng biết ơn
* Từ tham khảo/words other:
- sự biểu lộ tình cảm
- sự biểu quyết
- sự biếu tặng
- sự bịn rịn
- sự bình an