Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự biểu lộ tình cảm
ひょうじょう - 「表情」
* Từ tham khảo/words other:
-
sự biểu quyết
-
sự biếu tặng
-
sự bịn rịn
-
sự bình an
-
sự bình đẳng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự biểu lộ tình cảm
* Từ tham khảo/words other:
- sự biểu quyết
- sự biếu tặng
- sự bịn rịn
- sự bình an
- sự bình đẳng