Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự biếu tặng
きそう - 「寄贈」|=đồng hồ treo tường được tặng|+ 寄贈された掛時計|=tặng không đề tên|+ 匿名の寄贈|=きぞう - 「寄贈」|=hướng dẫn tặng hàng y dược|+ 医薬品寄贈ガイドライン|=bố trí mua bán hoặc tặng biếu|+ 〜の買い付けや寄贈の手配をする|=tặng ai cái gì|+ (人)に〜を寄贈する
* Từ tham khảo/words other:
-
sự bịn rịn
-
sự bình an
-
sự bình đẳng
-
sự bình dị
-
sự bình giá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự biếu tặng
* Từ tham khảo/words other:
- sự bịn rịn
- sự bình an
- sự bình đẳng
- sự bình dị
- sự bình giá