sự biểu diễn trước công chúng | こうえん - 「公演」|=Buổi công diễn từ thiện đặc biệt|+ 特別慈善公演|=Trình diễn ~ trong buổi công diễn của địa phương|+ 地方公演で〜を演じる|=Nhận được những chiếc vỗ tay thờ ơ trong buổi công diễn đầu tiên|+ 初めての公演でおざなりな拍手を受ける|=Buổi công diễn chính thức do các nghệ sĩ Nhật bản trình diễn|+ 日本人アーティストによる本格的な公演|=Buổi công diễn ở nước ngoài (lưu diễn ở nước ngoài)|+ 海外公演|=Trước buổi công diễ tất cả các diễn viên đều xuất hiện ở sân khấu|+ 公演[上演]の前に、キャスト全員がステージに出てきた |
* Từ tham khảo/words other:
- sự biểu dương
- sự biểu hiện
- sự biểu lộ
- sự biểu lộ lòng biết ơn
- sự biểu lộ tình cảm