phần phía tây của quần đảo Nhật Bản | にしにほん - 「西日本」 - [TÂY NHẬT BẢN]|=Làm cho mưa lớn từ khu vực phía Tây Nhật Bản đến ngoại ô Tokyo.|+ 西日本から東京近郊地区にかけて激しい雨を降らせる|=Ngày hôm qua, tôi đã đến thăm công viên tưởng niệm là một phần trong chuyến du lịch miền tây Nhật Bả tôi có cảm xúc rất lạ, đó là buồn và xúc động.|+ 私は西日本のツアーの一環として昨日記念公園を訪れましたが、その時の気分といったら不思議なもので、大変悲しくも感動的でした。 |
* Từ tham khảo/words other:
- phân phối
- phân phối nhị thức
- phần phụ lục
- phản phúc
- phản quang