Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhào lộn
てんとうする - 「転倒する」|=ひっくりかえる - 「ひっくり返る」
* Từ tham khảo/words other:
-
nhão nhoét adj, ad
-
nhào trộn
-
nhập
-
nhập bọn
-
nhâp cảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhào lộn
* Từ tham khảo/words other:
- nhão nhoét adj, ad
- nhào trộn
- nhập
- nhập bọn
- nhâp cảng