Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhão nhoét adj, ad
グチャグチャ|=vật gì đó trở nên nhão nhoét|+ グチャグチャになって〔物が〕|=sau khi nghịch cho đến nhão nhoét ra, nó chẳng chịu ăn nữa|+ 散々グチャグチャにして、食べないなんて!|=グチャグチャする|=どろどろ|=bị thối thành nhão nhoét|+ 腐って〜になった
* Từ tham khảo/words other:
-
nhào trộn
-
nhập
-
nhập bọn
-
nhâp cảng
-
nhập cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhão nhoét adj, ad
* Từ tham khảo/words other:
- nhào trộn
- nhập
- nhập bọn
- nhâp cảng
- nhập cảnh