Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà phê bình
ひひょうか - 「批評家」 - [PHÊ BÌNH GIA]|=ひょうろんか - 「評論家」 - [BÌNH LUẬN GIA]|=nhà phê bình kịch|+ 演劇評論家|=nhà phân tích phim // nhà phê bình phim // nhà phê bình điện ảnh|+ 映画評論家
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà phê bình (của) nghệ thuật thơ haiku
-
nhà phụ
-
nhà quản lý
-
nhà quân sự
-
nhà quay phim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà phê bình
* Từ tham khảo/words other:
- nhà phê bình (của) nghệ thuật thơ haiku
- nhà phụ
- nhà quản lý
- nhà quân sự
- nhà quay phim