Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà phụ
べっかん - 「別館」|=Thư viện được đặt trong nhà phụ.|+ 図書室は別館にある|=Nhà phụ trong viện Bảo tàng.|+ 博物館の別館
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà quản lý
-
nhà quân sự
-
nhà quay phim
-
nhà quý tộc
-
nhà quý vị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà phụ
* Từ tham khảo/words other:
- nhà quản lý
- nhà quân sự
- nhà quay phim
- nhà quý tộc
- nhà quý vị