Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà quân sự
ぐんじんせんもんか - 「軍人専門家」
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà quay phim
-
nhà quý tộc
-
nhà quý vị
-
nhà rạp
-
nhà riêng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà quân sự
* Từ tham khảo/words other:
- nhà quay phim
- nhà quý tộc
- nhà quý vị
- nhà rạp
- nhà riêng