Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà quản lý
アドミン|=かんりしゃ - 「管理者」 - [QUẢN LÝ GIẢ]|=anh ta thiếu năng lực trong vai trò là một nhà quản lý|+ 彼は管理者として能力に欠ける|=chức vụ của người quản lý|+ 管理者の職
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà quân sự
-
nhà quay phim
-
nhà quý tộc
-
nhà quý vị
-
nhà rạp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà quản lý
* Từ tham khảo/words other:
- nhà quân sự
- nhà quay phim
- nhà quý tộc
- nhà quý vị
- nhà rạp