Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà lầu xanh
かがい - 「花街」 - [HOA NHAi]
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà liền tường liền mái với nhau
-
nhà lợp ngói
-
nhà máy
-
nhà máy dệt
-
nhà máy điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà lầu xanh
* Từ tham khảo/words other:
- nhà liền tường liền mái với nhau
- nhà lợp ngói
- nhà máy
- nhà máy dệt
- nhà máy điện