Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sơ mi
|*-{shirt}와이셔츠, 셔츠, keep onés ~ on 냉정하다, 성내지 않다
* Từ tham khảo/words other:
-
sờ mó
-
số một
-
số mũ
-
số mục
-
sổ mũi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sơ mi
* Từ tham khảo/words other:
- sờ mó
- số một
- số mũ
- số mục
- sổ mũi