Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
số mục
|*-{list}경사(지다) list 경청하다 list 목록, (일람)표, 명부, 명세서, draw up a ~ 목록을 만들다, on the sick ~ 병으로, 앓고 list 명부(목록)에 올리다(싣다) list 명부에 오르다(at) list (3인칭 단수 현재 list, listeth, 과거(분사) list, or listed) 마음에 들다, 바라다, 원하다
* Từ tham khảo/words other:
-
sổ mũi
-
sờ nắn
-
sơ ngộ
-
sở nguyện
-
số nguyên tố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
số mục
* Từ tham khảo/words other:
- sổ mũi
- sờ nắn
- sơ ngộ
- sở nguyện
- số nguyên tố