Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sở nguyện
|*-{wish}바라다, 빌다, 기원 하다, ...면 좋겠다고 생각하다 wish ...이기를 빌다, 바라다, have nothing left to ~ for 만족스럽다, ~ on (남에게) 강제하다, 떠맡기다 wish 소원, 바람, 기원
* Từ tham khảo/words other:
-
số nguyên tố
-
số nguyên tố
-
số nhân
-
sổ nhật ký
-
sơ nhiễm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sở nguyện
* Từ tham khảo/words other:
- số nguyên tố
- số nguyên tố
- số nhân
- sổ nhật ký
- sơ nhiễm