Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
số một
|*-{number one}(nọ1)제 1호(번)제 1인자, 중심인물, 자기, 자기의 이해, 오줌, 소변, 제1의 일류의 최고의|-{first}제1의, 주요한, 수위의, 제일, 일등, 일위, 최초, 초하루, 첫째로, 최초로, 처음으로, 차라리, 오히려|-{overall}작업용 바지 overall 끝에서 끝까지의, 전반적인
* Từ tham khảo/words other:
-
số mũ
-
số mục
-
sổ mũi
-
sờ nắn
-
sơ ngộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
số một
* Từ tham khảo/words other:
- số mũ
- số mục
- sổ mũi
- sờ nắn
- sơ ngộ