Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
phúc khảo
|*-{(từ cũ) check examination papers}
* Từ tham khảo/words other:
-
phục kích
-
phục lăn
-
phúc lành
-
phúc lộc
-
phúc lợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phúc khảo
* Từ tham khảo/words other:
- phục kích
- phục lăn
- phúc lành
- phúc lộc
- phúc lợi