Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
phúc lợi
|*-{welfare}행복, 후생, 복지(사업)
* Từ tham khảo/words other:
-
phúc mạc
-
phục mệnh
-
phục nguyên
-
phúc phận
-
phục phịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phúc lợi
* Từ tham khảo/words other:
- phúc mạc
- phục mệnh
- phục nguyên
- phúc phận
- phục phịch