Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phục phịch
|*-{big and fat}|-{lumpish}덩이져서 묵직한, 작달막한, 멍텅구리의
* Từ tham khảo/words other:
-
phục sinh
-
phục sức
-
phức tạp
-
phức tạp hóa
-
phức tạp hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phục phịch
* Từ tham khảo/words other:
- phục sinh
- phục sức
- phức tạp
- phức tạp hóa
- phức tạp hóa