Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phục sinh
|*-{to revire}|-{to resuscitate}(죽기 직전의 사람을)(인공호흡등으로)소생시키다, (과거의 것을)부흥하다, 부활시키다, 소생하다, 부활하다
* Từ tham khảo/words other:
-
phục sức
-
phức tạp
-
phức tạp hóa
-
phức tạp hóa
-
phúc thẩm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phục sinh
* Từ tham khảo/words other:
- phục sức
- phức tạp
- phức tạp hóa
- phức tạp hóa
- phúc thẩm