Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
phục kích
|*-{to ambush}매복, 잠복, 복병, 매복장소|-{to lie in ambush}
* Từ tham khảo/words other:
-
phục lăn
-
phúc lành
-
phúc lộc
-
phúc lợi
-
phúc mạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phục kích
* Từ tham khảo/words other:
- phục lăn
- phúc lành
- phúc lộc
- phúc lợi
- phúc mạc