Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đằm thắm
|*-{fervid}=fervent|-{ardent}열심인, 열렬한, 불같은, 타는 듯한, 뜨거운, 빛나는|-{very fond}
* Từ tham khảo/words other:
-
đàm thoại
-
dâm thư
-
dàn
-
dán
-
dân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đằm thắm
* Từ tham khảo/words other:
- đàm thoại
- dâm thư
- dàn
- dán
- dân