Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dàn
|*-{to display}보이다, 진열하다, 울리다, 펼치다, 과시하다, 진열, 전시, 표시|-{to arrange}가지런히 하다, 정돈하다, 정리하다, 배열하다, 조정하다, 미리 가지런히 하다
* Từ tham khảo/words other:
-
dán
-
dân
-
dăn
-
dạn
-
dấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dàn
* Từ tham khảo/words other:
- dán
- dân
- dăn
- dạn
- dấn